THÀNH TÍCH TRONG KÌ THI THPT QUỐC GIA 2017
Trong kì thi THPT Quốc gia năm 2017 vừa qua, trường THPT Phú Xuân tự hào vì có những học sinh đạt số điểm các khối thi rất cao.- Khối A: có 12 hs đạt từ 20 điểm trở lên. Trong đó tiêu biểu là em PHAN VĂN KHOA lớp 12H có điểm Toán 9.2, Lý 9.0, Hóa 10.0 đạt tổng điểm là 28.20
- Khối B: có 09 hs đạt từ 20 điểm trở lên. Trong đó tiêu biểu là em PHẠM VÕ TẤN PHÁT lớp 12A có điểm Toán 8.0, Hóa 9.25, Sinh 7.0 đạt tổng điểm là 24.25
- Khối C: có 25 hs đạt từ 18 điểm trở lên. Trong đó tiêu biểu là em HÀ THỊ THANH VY lớp 12A có điểm Văn 7.0, Sử 7.25, Địa 8.75 đạt tổng điểm là 23.0
- Khối D: có 07 hs đạt từ 19 điểm trở lên. Trong đó tiêu biểu là em HUỲNH TRẦN HẢI YẾN lớp 12A có điểm Văn 7.75, Toán 6.6, Anh 6.2 đạt tổng điểm là 20.55
Sau đây là bảng thành tích của 46 hs đạt thành tích cao ở các khối thi truyền thống. Mời quý thầy cô và các em theo dõi tại trang web thptphuxuan.edu.vn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẮK LẮK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THPT PHÚ XUÂN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÀNH TÍCH CỦA HỌC SINH KHỐI 12 TRONG KÌ THI THPT QUỐC GIA 2017
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Điểm số các bài thi
|
Khối Đại Học
|
|
|
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Hóa học
|
Sinh học
|
Lịch sử
|
Địa lý
|
Ngoại ngữ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
12H
|
PHAN VĂN KHOA
|
9.2
|
|
9
|
10
|
3.75
|
|
|
|
28.20
|
22.95
|
|
|
2
|
12A
|
PHẠM VÕ TẤN PHÁT
|
8
|
|
8.25
|
9.25
|
7
|
|
|
|
25.50
|
24.25
|
|
|
3
|
12A
|
LƯƠNG HỮU HOÀN
|
8.2
|
|
6
|
8.75
|
7.25
|
|
|
|
22.95
|
24.20
|
|
|
4
|
12K
|
CHÂU HOÀI LÂM
|
7.4
|
|
6.25
|
7.75
|
7.25
|
|
|
|
21.40
|
22.40
|
|
|
5
|
12K
|
VƯƠNG QUỐC VIỆT
|
6.4
|
|
7.75
|
7.25
|
|
|
|
|
21.40
|
|
|
|
6
|
12A
|
NGUYỄN VĂN HẠNH
|
7.6
|
|
6.25
|
7.5
|
5.75
|
|
|
|
21.35
|
20.85
|
|
|
7
|
12I
|
TRẦN NGỌC ĐĂNG KHOA
|
7.6
|
|
6.75
|
7
|
|
|
|
|
21.35
|
|
|
|
8
|
12H
|
NGÔ MINH TÂM
|
8
|
|
7.75
|
5.5
|
5.25
|
|
|
|
21.25
|
|
|
|
9
|
12H
|
LÊ PHI HOÀNG
|
7
|
|
7
|
6.75
|
|
|
|
|
20.75
|
|
|
|
10
|
12K
|
NGUYỄN AN BÌNH
|
8.2
|
|
5.25
|
7
|
5
|
|
|
|
20.45
|
20.20
|
|
|
11
|
12A
|
QUÁCH BÁ HÒA
|
7.8
|
|
6.5
|
6
|
|
|
|
|
20.30
|
|
|
|
12
|
12K
|
VÕ NGỌC UYÊN CHI
|
8
|
|
5.75
|
6.5
|
7.5
|
|
|
|
20.25
|
22.00
|
|
|
13
|
12H
|
THÁI THỊ NGỌC TRÂM
|
7
|
|
|
7
|
6.75
|
|
|
|
|
20.75
|
|
|
14
|
12C
|
Y RUNA AYUN
|
7.2
|
|
|
5.75
|
7.25
|
|
|
|
|
20.20
|
|
|
15
|
12A
|
HUỲNH TRẦN HẢI YẾN
|
6.6
|
7.75
|
|
|
|
|
|
6.2
|
|
|
|
20.55
|
16
|
12H
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
|
|
7
|
|
|
|
4.5
|
8
|
|
|
|
19.5
|
|
17
|
12C
|
CAO THỊ THANH HIỀN
|
7.4
|
6.75
|
|
|
|
6.25
|
6
|
5.4
|
|
|
19
|
19.55
|
18
|
12C
|
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
|
|
4.5
|
|
|
|
6.25
|
8
|
|
|
|
18.75
|
|
19
|
12C
|
NGUYỄN THỊ THU MINH
|
|
7
|
|
|
|
6.5
|
7
|
|
|
|
20.5
|
|
20
|
12E
|
PHAN THỊ MỸ LINH
|
|
5.25
|
|
|
|
5.5
|
7.25
|
|
|
|
18
|
|
21
|
12C
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
|
4.75
|
|
|
|
6.25
|
7.5
|
|
|
|
18.5
|
|
23
|
12E
|
VŨ THỊ HOÀNG THY
|
|
4.5
|
|
|
|
6
|
8.25
|
|
|
|
18.75
|
|
25
|
12E
|
MAI TRẦN NGỌC GIÀU
|
6.6
|
4.75
|
|
|
|
5.75
|
8
|
7.2
|
|
|
18.5
|
18.55
|
26
|
12I
|
TRẦN NGUYỄN MỸ HẠNH
|
6.2
|
6.75
|
|
|
|
|
|
6.8
|
|
|
|
19.75
|
27
|
12A
|
TRẦN THỊ TỐ UYÊN
|
6.2
|
6
|
|
|
|
|
|
7.4
|
|
|
|
19.6
|
28
|
12C
|
TRẦN PHƯƠNG TRANG
|
|
5.25
|
|
|
|
6
|
8
|
|
|
|
19.25
|
|
29
|
12K
|
PHƯƠNG TRỌNG KHÁNH
|
5.6
|
5
|
|
|
|
|
|
8.4
|
|
|
|
19
|
30
|
12F
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
|
4.75
|
|
|
|
5.25
|
8.5
|
|
|
|
18.5
|
|
31
|
12C
|
NGUYỄN HOÀNG KIỀU MY
|
5.2
|
7
|
|
|
|
|
|
6.8
|
|
|
|
19
|
32
|
12H
|
H UYN BKRÔNG
|
|
6
|
|
|
|
6
|
6.5
|
|
|
|
18.5
|
|
33
|
12H
|
NGUYỄN THỊNH HUYNH
|
|
6
|
|
|
|
5.75
|
8.5
|
|
|
|
20.25
|
|
34
|
12K
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
|
|
6
|
|
|
|
5.75
|
8.25
|
|
|
|
20
|
|
35
|
12B
|
Y LUÂN KSƠR
|
|
5
|
|
|
|
6.5
|
6.75
|
|
|
|
18.25
|
|
36
|
12A
|
TRẦN NGUYỄN UYÊN TRANG
|
|
5.75
|
|
|
|
6.5
|
7.75
|
|
|
|
20
|
|
37
|
12C
|
VÒNG DIỆP VÂN
|
|
4.75
|
|
|
|
6.75
|
8.75
|
|
|
|
20.25
|
|
38
|
12K
|
DƯ TRẦN YẾN NHI
|
|
6
|
|
|
|
6.25
|
7
|
|
|
|
19.25
|
|
39
|
12A
|
HÀ THỊ THANH VY
|
4.2
|
7
|
|
|
|
7.25
|
8.75
|
8.6
|
|
|
23
|
19.8
|
40
|
12B
|
LÊ PHƯƠNG ANH
|
|
6.5
|
|
|
|
5
|
6.75
|
|
|
|
18.25
|
|
41
|
12F
|
NGUYỄN THANH NHÃ
|
|
4.5
|
|
|
|
6.25
|
7.25
|
|
|
|
18
|
|
42
|
12K
|
BÙI THỊ NGỌC HÂN
|
|
5.75
|
|
|
|
6
|
7.25
|
|
|
|
19
|
|
43
|
12F
|
Y GIÊNG NIÊ
|
|
4.5
|
|
|
|
6.75
|
8.75
|
|
|
|
20
|
|
44
|
12B
|
PHẠM NGỌC DIỆU LINH
|
|
6.25
|
|
|
|
5
|
7.25
|
|
|
|
18.5
|
|
45
|
12B
|
ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG
|
|
6.5
|
|
|
|
4.25
|
7.5
|
|
|
|
18.25
|
|
46
|
12I
|
NGUYỄN VĂN NHỰT
|
|
4.25
|
|
|
|
6.25
|
7.5
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|